Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hãnh diện
[hãnh diện]
|
proud
To be proud of one's children
To be proud of oneself
Do you like it ? It's my family's pride and joy !
Từ điển Việt - Việt
hãnh diện
|
động từ
tỏ ra tự hào với người khác vì bản thân mình đạt được cái gì đó
Tôi hãnh diện vì mình đang đứng trong một ê kíp làm việc chuyên nghiệp.